Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 31 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng = The ultimate Japanese phrasebook: 1800 sentences for everyday use / Kit Pancoast Nagamura, Kyoko Tsuchiya ; Trần Nguyễn Bảo Vy h.đ. ; Phạm Hiền Lê dịch . - Tp. HCM : Nxb.Trẻ, 2010 . - 322tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.68
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/1800-cau-dam-thoai-tieng-Nhat-thong-dung_Kit-Pancoast-Nagamura_2010.pdf
  • 2 Bảo đảm an toàn giao thông đường thuỷ nội địa / Nguyễn Bảo . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 5, tr 52
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 3 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ sản phẩm ở Công ty Tuyển than Hòn Gai / Nguyễn Bảo Trung; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03948
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Các biện pháp hạn chế rủi ro trong phương thức thanh toán tín dụng chứng từ tại Ngân hàng Agribank chi nhánh Quận Ngô Quyền - Hải Phòng / Trần Xuân Bách, Nguyễn Bảo Sang, Nguyễn Thị Ngọc Lan; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19595
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 5 Đề xuất giải pháp quản lý đảm bảo tiến độ thi công công trình xây dựng tại công ty Trách nhiệm hữu hạn Xây lắp Đông Kinh / Nguyễn Bảo Trung;Nghd.:Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05085
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 6 Lập kế hoạch giải phóng tàu Maersk Bintulu tại Công ty CP cảng Hải phòng - chi nhánh cảng Tân Vũ / Nguyễn Bảo Long, Ngô Huy Toàn, Mai Anh Trúc; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 101tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20165
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Lập phương án kỹ thuật và khảo sát thành lập bản đồ địa hình tỉ lệ 1:500 phục vụ qui hoạch và xây dựng khu du lịch Logistics tại phường Tràng Cát, quận Hải An thuộc khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Hải Phòng / Nguyễn Thanh Hoà, Nguyễn Bảo Long, Đoàn Thị Ngát; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 103tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20385
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 8 Lập quy trình công nghệ tàu chở container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Bảo Trung; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thuỷ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 135 tr. ; 30 cm + 08 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07841, PD/TK 07841
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn của huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương / Nguyễn Bảo Trung; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03374
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Nền và móng trên đất than bùn / N.N. Môrareskul; Nguyễn Viễn dịch; Nguyễn Bảo Huân hiệu đính . - H. : Xây dựng, 1981 . - 125tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nen-va-mong-tren-dat-than-bun_N.N.Morareskul_1981.pdf
  • 11 Nghiên cứu giải pháp nâng cao năng lực công tác của cán bộ, viên chức, người lao động tại cảng vụ Quảng Ninh / Hoàng Nguyễn Bảo Nhi; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04511
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 12 Nghiên cứu, đánh giá tác động đến môi trường không khí từ hoạt động thi công xây dựng cầu Quang Thanh / Phạm Hoàng Hiệp, Nguyễn Thị Như Quỳnh, Nguyễn Bảo Đức; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 48tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19479
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 13 Người Gia Rai ở Tây Nguyên = Jarai ethnic group in central highlands / Vũ Quốc Khánh, Nguyễn Bảo Cương, Chu Thái Sơn . - H : Thông tấn, 2012 . - 186 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03296
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.899
  • 14 Người MNông ở Việt Nam = The MNong in Vietnam /Vũ Khánh chủ biên; Trần Tấn Vịnh, Nguyễn Bảo Cương biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 171tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00549
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.89
  • 15 Người Xơ đăng ở Việt Nam = The Xơ đăng in Viet Nam / Nguyễn Bảo Cương, Trần Tấn Vịnh, Phạm Huy Đằng biên soạn; Phạm Đình An dịch . - H. : Thông tấn, 2014 . - 172tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04639
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 16 Nhà / Nguyễn Bảo Trung . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 202tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07043, PD/VV 07044, PM/VV 05439-PM/VV 05441
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 17 Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu / Nguyễn Duy Hưng, Nguyễn Bảo Anh, Trần Ngọc Duyên; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20306
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng tàu dầu 5000 DWT-Phú Hữu, Tỉnh Đồng Nai / Dương Quang Tiến, Nguyễn Thị Yến, Nguyễn Bảo Sơn; Nghd.: Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 99tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18661
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM23-24+500, sông Lạch tray / Nguyễn Bảo Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 125 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12650, PD/TK 12650
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 20 Thiết kế hệ thống động lực tàu dầu 105000 T lắp máy WARTSILA RT - FLEX58T VERSION E / Nguyễn Bảo Chung; Nghd.: Ths Phạm Văn Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 122 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14706, PD/TK 14706
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng rời 55.800 Tấn, lắp máy chính MAN B&W 6S50MC / Nguyễn Bảo Phương, Nguyễn Việt Hoàng ; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94tr. ; 30cm+ 07BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17578, PD/TK 17578
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 22 Thiết kế hệ thống truyền thông điều khiển biến tần LS theo giao thức Mosbus / Nguyễn Tuấn Phong, Nguyễn Bảo Phương, Trần Minh Hoàn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20570
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 23 Thiết kế máy nâng container kiểu cần, sức nâng Q=46T, theo kiểu máy F475 của hãng Ferari / Nguyễn Bảo Trung; Nghd.: Bùi Thức Đức, Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 103tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14158, PD/TK 14158
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 24 Thiết kế quy trình sửa chữa động cơ 8N184L-EN lên trên tàu cứu hộ / Nguyễn Bảo Lâm; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 105 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16001, PD/TK 16001
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 35000 tấn, tốc độ 15 knots, hoạt động trên tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipconstructor / Lưu Ngọc Tú, Nguyễn Bảo Nguyên, Trần Thị Hoài Thương, Lê Đức Huấn; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 251tr.; 30cm+ 04BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17682, PD/TK 17682
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 35000 tấn, tốc độ 15 knots, hoạt động trên tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipconstructor / Nguyễn Bảo Nguyên, Lê Đức Huấn, Trần Thị Hoài Thương, Lưu Ngọc Tú; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 251tr.; 30cm+ 03BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17709, PD/TK 17709
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 35000 tấn, tốc độ 15knots, hoạt động trên tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipconstructor / Trần Thị Hoài Thương, Nguyễn Bảo Nguyên, Lê Đức Huấn, Lưu Ngọc Tú; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr.; 30cm+ 03BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17676, PD/TK 17676
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Việt Nam - Đất nước, con người, thành tựu qua 70 năm xây dựng và phát triển (1945-2015) = Vietnam-Country and people, achievements of 70 years establishment and development (1945-2015) / Biên soạn: Vũ Quốc Khánh; Bùi Hoàng CHung, Nguyễn Bảo Cương; Dịch: Nguyễn Thị Lộc . - H.: Thông tấn, 2015 . - 312 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07925
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704
  • 29 Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng cafe, karaoke cho Công ty TNHH Tín Thành Việt Mỹ / Lưu Quốc Đạt, Vũ Minh Hoàng, Nguyễn Bảo Ngọc; Nghd.: Ngô Quốc Vinh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19088
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 30 Xây dựng phần mềm quản lý kho sản xuất bánh ngọt cho Công ty TNHH Đầu tư sản xuất & XNK Hoàng Gia / Nguyễn Bảo Anh, Nguyễn Tiến Sơn; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19072
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1 2
    Tìm thấy 31 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :